Trang chủ4616 • TYO
add
Kawakami Paint Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.590,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.593,00 ¥ - 1.593,00 ¥
Phạm vi một năm
1.407,00 ¥ - 1.887,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T JPY
Số lượng trung bình
1,68 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | -4,78% |
Chi phí hoạt động | 246,00 Tr | 4,68% |
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 48,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 55,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,75 Tr | -19,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | 0,58% |
Tổng tài sản | 8,46 T | 1,41% |
Tổng nợ | 5,24 T | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,66 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 Tr | 48,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
137