Trang chủ4615 • TYO
add
Shinto Paint Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
126,00 ¥ - 131,00 ¥
Phạm vi một năm
113,00 ¥ - 172,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T JPY
Số lượng trung bình
551,58 N
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,97 T | 11,31% |
Chi phí hoạt động | 882,00 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 128,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 105,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,00 Tr | 92,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -34,23% |
Tổng tài sản | 33,13 T | -4,47% |
Tổng nợ | 18,53 T | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | 128,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
423