Trang chủ461300 • KOSDAQ
add
I Scream Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.820,00 ₩ - 18.220,00 ₩
Phạm vi một năm
10.670,00 ₩ - 27.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
236,39 T KRW
Số lượng trung bình
99,46 N
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,69 T | 33,66% |
Chi phí hoạt động | 20,54 T | 56,25% |
Thu nhập ròng | 19,01 T | 11,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,38 | -16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,22 T | 27,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,95 T | — |
Tổng tài sản | 216,54 T | — |
Tổng nợ | 31,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,01 T | 11,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 T | 231,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,97 T | -273,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 T | -801,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,62 T | -188,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
332