Trang chủ4612 • TYO
add
Sơn Nippon
Giá đóng cửa hôm trước
1.048,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.038,50 ¥ - 1.067,50 ¥
Phạm vi một năm
807,80 ¥ - 1.258,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 NT JPY
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
19,32
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,97 T | 16,62% |
Chi phí hoạt động | 127,12 T | 10,09% |
Thu nhập ròng | 29,13 T | 16,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | -0,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,32 T | 27,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,30 T | -0,46% |
Tổng tài sản | 3,07 NT | 13,20% |
Tổng nợ | 1,46 NT | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,13 T | 16,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,18 T | 25,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,86 T | -23,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,08 T | -197,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,33 T | -28,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1879
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38.562