Trang chủ461030 • KOSDAQ
add
IMBDX Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.800,00 ₩ - 12.220,00 ₩
Phạm vi một năm
7.180,00 ₩ - 17.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,85 T KRW
Số lượng trung bình
516,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 27,38% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | -19,45% |
Thu nhập ròng | -1,88 T | 18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,62 | 35,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 T | 30,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,53 T | -20,76% |
Tổng tài sản | 30,63 T | -17,90% |
Tổng nợ | 1,56 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 T | 18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 T | 59,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,73 T | 107,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,77 Tr | -386,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,58 Tr | 100,58% |
Dòng tiền tự do | -1,85 T | 56,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
60