Trang chủ460940 • KOSDAQ
add
P&S Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.400,00 ₩ - 14.230,00 ₩
Phạm vi một năm
3.605,00 ₩ - 14.460,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
173,86 T KRW
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
56,23
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 784,15 Tr | -45,04% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 37,69% |
Thu nhập ròng | -156,14 Tr | -189,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,91 | -262,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -760,90 Tr | -1.623,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,11 T | -6,72% |
Tổng tài sản | 43,57 T | 9,21% |
Tổng nợ | 1,94 T | 23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,14 Tr | -189,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 T | -330,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,69 T | -696.530,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,47 Tr | -99,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,72 T | -148,09% |
Dòng tiền tự do | -3,32 T | -493,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
51