Trang chủ460930 • KOSDAQ
add
Hyundai Hyms Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.150,00 ₩ - 30.300,00 ₩
Phạm vi một năm
9.580,00 ₩ - 33.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 NT KRW
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
55,50
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,31 T | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | -0,42% |
Thu nhập ròng | 6,26 T | 23,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 14,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,52 T | 15,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,82 T | -28,78% |
Tổng tài sản | 331,81 T | 2,55% |
Tổng nợ | 89,59 T | -7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 T | 23,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,96 T | -49,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,46 T | -684,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 T | -45,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,79 T | -128,60% |
Dòng tiền tự do | -2,10 T | -122,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
106