Trang chủ460930 • KOSDAQ
add
Hyundai Hyms Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.340,00 ₩ - 18.690,00 ₩
Phạm vi một năm
11.000,00 ₩ - 33.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
661,92 T KRW
Số lượng trung bình
700,54 N
Tỷ số P/E
32,90
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,59 T | 12,03% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 7,38% |
Thu nhập ròng | 5,05 T | 31,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | 16,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,05 T | 38,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,81 T | 33,88% |
Tổng tài sản | 333,19 T | 3,76% |
Tổng nợ | 85,80 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 T | 31,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,08 T | 311,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,05 T | 34,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 T | -104,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 T | 74,74% |
Dòng tiền tự do | 4,03 T | 114,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web