Trang chủ460930 • KOSDAQ
add
Hyundai Hyms Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.290,00 ₩ - 20.400,00 ₩
Phạm vi một năm
9.580,00 ₩ - 22.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
693,63 T KRW
Số lượng trung bình
682,28 N
Tỷ số P/E
38,70
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,36 T | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | -9,45% |
Thu nhập ròng | 5,50 T | 28,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,42 | 21,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,50 T | 16,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,58 T | -10,42% |
Tổng tài sản | 327,91 T | 3,16% |
Tổng nợ | 92,24 T | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 T | 28,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,07 T | 274,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | 95,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,86 T | -115,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 T | -81,25% |
Dòng tiền tự do | 3,91 T | 206,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
106