Trang chủ460870 • KOSDAQ
add
SMCG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.105,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.060,00 ₩ - 4.275,00 ₩
Phạm vi một năm
2.810,00 ₩ - 9.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,68 T KRW
Số lượng trung bình
142,60 N
Tỷ số P/E
41,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,72 T | -13,89% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 32,80% |
Thu nhập ròng | 674,77 Tr | -14,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | -10,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | — |
Tổng tài sản | 70,30 T | — |
Tổng nợ | 30,40 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 674,77 Tr | -14,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 T | -128,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,64 Tr | 5,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,66 T | 315,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 T | -42,15% |
Dòng tiền tự do | -1,84 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
67