Trang chủ460860 • KRX
add
Dongkuk Steel Mill Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.340,00 ₩ - 8.470,00 ₩
Phạm vi một năm
7.750,00 ₩ - 12.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
418,69 T KRW
Số lượng trung bình
140,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 769,22 T | -8,27% |
Chi phí hoạt động | 52,61 T | -5,76% |
Thu nhập ròng | 10,06 T | 5,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 15,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,71 T | 0,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,05 T | -42,24% |
Tổng tài sản | 3,80 NT | 14,04% |
Tổng nợ | 2,10 NT | 31,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,06 T | 5,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,63 T | 135,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -694,06 T | -3.777,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 236,90 T | 11.815,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -267,53 T | -541,76% |
Dòng tiền tự do | -587,81 T | -1.875,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
2.021