Trang chủ460850 • KRX
add
Dongkuk Coated Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ₩ - 5.430,00 ₩
Phạm vi một năm
5.100,00 ₩ - 7.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,96 T KRW
Số lượng trung bình
39,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 690,80 T | 22,74% |
Chi phí hoạt động | 32,26 T | 54,04% |
Thu nhập ròng | -29,35 T | -228,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,25 | -204,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | -97,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,14 T | — |
Tổng tài sản | 2,61 NT | — |
Tổng nợ | 1,58 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,35 T | -228,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,53 Tr | -117,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,77 T | -348,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,49 Tr | 101,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,02 T | -1.001,33% |
Dòng tiền tự do | -9,84 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.431