Trang chủ460850 • KRX
add
Dongkuk Coated Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.460,00 ₩ - 5.590,00 ₩
Phạm vi một năm
5.030,00 ₩ - 7.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,94 T KRW
Số lượng trung bình
44,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 667,94 T | 24,07% |
Chi phí hoạt động | 30,68 T | 40,74% |
Thu nhập ròng | -390,46 Tr | -103,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | -102,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,91 T | -30,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 152,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,45 T | — |
Tổng tài sản | 2,71 NT | — |
Tổng nợ | 1,67 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -390,46 Tr | -103,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,26 T | 210,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,93 T | 76,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,89 T | 132,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,19 T | 461,68% |
Dòng tiền tự do | 63,48 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.431