Trang chủ45Y • FRA
add
China Risun Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,25 € - 0,27 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 0,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T HKD
Số lượng trung bình
314,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,27 T | -18,49% |
Chi phí hoạt động | 481,28 Tr | -15,44% |
Thu nhập ròng | 14,32 Tr | -74,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,14 | -68,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,48 Tr | -5,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -27,86% |
Tổng tài sản | 63,26 T | 5,71% |
Tổng nợ | 47,62 T | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,32 Tr | -74,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 973,14 Tr | 102,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 T | -155,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 T | 7,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,68 Tr | -90,10% |
Dòng tiền tự do | -220,96 Tr | -9.955,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7.195