Trang chủ4597 • TYO
add
Solasia Pharma KK
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,00 ¥ - 37,00 ¥
Phạm vi một năm
23,00 ¥ - 70,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T JPY
Số lượng trung bình
17,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 Tr | -87,67% |
Chi phí hoạt động | 284,00 Tr | -22,40% |
Thu nhập ròng | -260,00 Tr | 21,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 N | -537,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -140,00 Tr | 29,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 100,58% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 4,26% |
Tổng nợ | 166,00 Tr | -54,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,00 Tr | 21,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -391,00 Tr | -675,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 507,00 Tr | 12.775,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,00 Tr | 51,47% |
Dòng tiền tự do | -305,25 Tr | -251,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
24