Trang chủ4592 • TYO
add
SanBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
750,00 ¥ - 766,00 ¥
Phạm vi một năm
380,00 ¥ - 1.489,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,62 T JPY
Số lượng trung bình
644,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 911,01 Tr | 42,12% |
Thu nhập ròng | -843,24 Tr | -778,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -907,39 Tr | -42,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | -46,45% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -40,44% |
Tổng nợ | 1,95 T | -19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 85,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -143,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,24 Tr | -778,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 2001
Trang web
Nhân viên
29