Trang chủ459100 • KOSDAQ
add
Wits Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.380,00 ₩ - 7.570,00 ₩
Phạm vi một năm
5.700,00 ₩ - 15.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,55 T KRW
Số lượng trung bình
164,61 N
Tỷ số P/E
62,12
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,71 T | 148,29% |
Chi phí hoạt động | 6,97 T | 93,59% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | 9,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | -55,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | -0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,20 T | — |
Tổng tài sản | 158,20 T | — |
Tổng nợ | 119,46 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | 9,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,87 T | -22,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | 6,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,97 T | 711,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,86 T | 1.705,23% |
Dòng tiền tự do | 28,71 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
122