Trang chủ458870 • KOSDAQ
add
Seers Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.500,00 ₩ - 74.200,00 ₩
Phạm vi một năm
8.540,00 ₩ - 74.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
914,48 T KRW
Số lượng trung bình
194,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,07 T | 445,08% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 26,74% |
Thu nhập ròng | -592,83 Tr | 77,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,57 | 95,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,54 Tr | 86,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,37 T | 244,59% |
Tổng tài sản | 27,97 T | 74,22% |
Tổng nợ | 7,02 T | -33,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -592,83 Tr | 77,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 736,61 Tr | 127,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,41 Tr | -147,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,49 Tr | -100,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 572,71 Tr | 168,05% |
Dòng tiền tự do | 747,66 Tr | 141,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
94