Trang chủ4586 • TYO
add
MEDRx Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
94,00 ¥ - 103,00 ¥
Phạm vi một năm
55,00 ¥ - 150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T JPY
Số lượng trung bình
12,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,00 Tr | -93,07% |
Chi phí hoạt động | 207,00 Tr | 8,38% |
Thu nhập ròng | -200,00 Tr | -398,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 N | -4.410,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,00 Tr | -464,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -23,04% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -23,62% |
Tổng nợ | 62,00 Tr | 40,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,00 Tr | -398,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 1, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22