Trang chủ4586 • TYO
add
MEDRx Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,00 ¥ - 61,00 ¥
Phạm vi một năm
55,00 ¥ - 199,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T JPY
Số lượng trung bình
539,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 420,00 Tr | 138,64% |
Thu nhập ròng | -429,00 Tr | -235,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,45 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -409,50 Tr | -148,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -4,31% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -4,84% |
Tổng nợ | 100,00 Tr | 51,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -429,00 Tr | -235,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 1, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22