Trang chủ457630 • KOSDAQ
add
Daishin Balance No.16 Spcl Prps Acq Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.085,00 ₩ - 2.095,00 ₩
Phạm vi một năm
2.065,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
15,31 T KRW
Số lượng trung bình
66,05 N
Tỷ số P/E
159,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -22,24 Tr | -8,30% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | -1,93% |
Thu nhập ròng | 59,62 Tr | -14,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -268,02 | 20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -3,26% |
Tổng tài sản | 15,61 T | 1,96% |
Tổng nợ | 1,25 T | 4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,62 Tr | -14,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,83 Tr | 248,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,83 Tr | 248,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
1