Trang chủ457600 • KOSDAQ
add
Vect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.435,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.385,00 ₩ - 2.465,00 ₩
Phạm vi một năm
2.125,00 ₩ - 10.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,69 T KRW
Số lượng trung bình
147,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,39 T | -40,90% |
Chi phí hoạt động | 3,83 T | -43,52% |
Thu nhập ròng | -1,02 T | -33,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,10 | -126,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -702,82 Tr | -14,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 T | 238,38% |
Tổng tài sản | 42,53 T | 2,55% |
Tổng nợ | 21,81 T | -21,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 T | -33,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,49 Tr | -28,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -1.776,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,25 Tr | 86,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | 37,13% |
Dòng tiền tự do | 385,53 Tr | -6,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
54