Trang chủ457550 • KOSDAQ
add
WoojinNTec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
20.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.750,00 ₩ - 21.750,00 ₩
Phạm vi một năm
13.150,00 ₩ - 42.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,43 T KRW
Số lượng trung bình
149,24 N
Tỷ số P/E
39,14
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,48 T | 17,26% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 0,68% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | 70,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,53 | 45,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | 81,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,38 T | 7,30% |
Tổng tài sản | 54,46 T | 6,66% |
Tổng nợ | 5,05 T | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | 70,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 T | -49,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 T | -117,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,61 Tr | -7,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,48 Tr | -112,95% |
Dòng tiền tự do | 1,02 T | -65,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
331