Trang chủ457550 • KOSDAQ
add
WoojinNTec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.850,00 ₩ - 23.850,00 ₩
Phạm vi một năm
13.150,00 ₩ - 42.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
217,41 T KRW
Số lượng trung bình
97,82 N
Tỷ số P/E
51,22
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,41 T | -9,83% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 1,96% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | -22,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | -13,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | -15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,72 T | 16,38% |
Tổng tài sản | 51,72 T | -0,14% |
Tổng nợ | 4,32 T | -36,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | -22,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -782,57 Tr | -138,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,91 T | 177,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 T | 20,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,03 Tr | 104,19% |
Dòng tiền tự do | -3,23 T | -175,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
323