Trang chủ4574 • TYO
add
TAIKO PHARMACEUTICAL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
261,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
262,00 ¥ - 274,00 ¥
Phạm vi một năm
228,00 ¥ - 495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,82 T JPY
Số lượng trung bình
185,05 N
Tỷ số P/E
15,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 0,59% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -22,26% |
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 106,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | 106,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,00 Tr | 91,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 271,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | -17,36% |
Tổng tài sản | 12,91 T | -2,31% |
Tổng nợ | 4,95 T | -23,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 106,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1946
Trang web
Nhân viên
214