Trang chủ457370 • KOSDAQ
add
Hanchem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.500,00 ₩ - 7.770,00 ₩
Phạm vi một năm
7.070,00 ₩ - 11.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,73 T KRW
Số lượng trung bình
216,18 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,16 T | -18,13% |
Chi phí hoạt động | 553,79 Tr | 11,56% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -42,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,81 | -29,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | -44,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,64 T | 234,57% |
Tổng tài sản | 63,76 T | 75,62% |
Tổng nợ | 5,96 T | -43,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -42,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 T | -37,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,20 T | -128,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,79 T | -447,43% |
Dòng tiền tự do | -460,20 Tr | -116,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
78