Trang chủ4572 • TYO
add
Carna Biosciences, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
221,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
219,00 ¥ - 223,00 ¥
Phạm vi một năm
216,00 ¥ - 423,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T JPY
Số lượng trung bình
309,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,65 Tr | -20,26% |
Chi phí hoạt động | 628,91 Tr | -19,16% |
Thu nhập ròng | -556,94 Tr | 19,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -517,34 | -0,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,96 Tr | 18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -64,97% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -55,63% |
Tổng nợ | 245,00 Tr | -47,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -556,94 Tr | 19,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
63