Trang chủ4572 • TYO
add
Carna Biosciences, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
321,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
307,00 ¥ - 324,00 ¥
Phạm vi một năm
220,00 ¥ - 482,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 T JPY
Số lượng trung bình
119,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,35 Tr | -20,36% |
Chi phí hoạt động | 597,09 Tr | 8,56% |
Thu nhập ròng | -499,06 Tr | -25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -348,15 | -57,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -489,47 Tr | -19,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -51,59% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -44,21% |
Tổng nợ | 216,39 Tr | -42,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -499,06 Tr | -25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
63