Trang chủ4572 • TPE
add
Drewloong Precision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
169,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
168,50 NT$ - 174,00 NT$
Phạm vi một năm
143,32 NT$ - 194,03 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 T TWD
Số lượng trung bình
203,33 N
Tỷ số P/E
40,12
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,92 Tr | -17,83% |
Chi phí hoạt động | 20,40 Tr | -35,41% |
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -105,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | -106,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -105,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,67 Tr | -50,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 36,19% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 23,26% |
Tổng nợ | 1,11 T | 75,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | -105,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,95 Tr | 168,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,86 Tr | -1.508,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,68 Tr | -31,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,59 Tr | -894,15% |
Dòng tiền tự do | 133,18 Tr | -17,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web