Trang chủ4572 • TPE
add
Drewloong Precision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
165,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
165,00 NT$ - 167,50 NT$
Phạm vi một năm
135,00 NT$ - 199,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,47 T TWD
Số lượng trung bình
918,58 N
Tỷ số P/E
26,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,89 Tr | -25,81% |
Chi phí hoạt động | 26,18 Tr | -12,89% |
Thu nhập ròng | 51,05 Tr | -38,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,70 | -17,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,31 | -38,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,73 Tr | -29,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 36,08% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 26,74% |
Tổng nợ | 961,12 Tr | 103,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,05 Tr | -38,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,72 Tr | 8,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,54 Tr | -11,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -523,00 N | 16,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,73 Tr | -3,00% |
Dòng tiền tự do | -46,55 Tr | 3,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web