Trang chủ457190 • KRX
add
Isu Specialty Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.500,00 ₩ - 56.300,00 ₩
Phạm vi một năm
29.050,00 ₩ - 66.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 NT KRW
Số lượng trung bình
278,80 N
Tỷ số P/E
319,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,71 T | -2,63% |
Chi phí hoạt động | 8,93 T | 11,01% |
Thu nhập ròng | -4,10 T | -180,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,11 | -183,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 T | -116,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,24 T | 24,97% |
Tổng tài sản | 342,61 T | 18,69% |
Tổng nợ | 221,29 T | 29,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,10 T | -180,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,17 T | -5,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,15 T | -119,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,18 T | 153,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,26 T | -27,30% |
Dòng tiền tự do | -2,81 T | 77,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
264