Trang chủ4570 • TYO
add
Immuno-Biological Laboratories Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.540,00 ¥ - 2.179,00 ¥
Phạm vi một năm
356,00 ¥ - 3.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,46 T JPY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
45,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 274,00 Tr | 27,44% |
Chi phí hoạt động | 101,00 Tr | -7,34% |
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 305,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,56 | 217,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,00 Tr | 384,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 955,00 Tr | 30,82% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 19,45% |
Tổng nợ | 310,00 Tr | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,00 Tr | 305,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1982
Trang web
Nhân viên
58