Trang chủ4564 • TPE
add
Mosa Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,25 NT$ - 17,55 NT$
Phạm vi một năm
14,25 NT$ - 24,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T TWD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 308,04 Tr | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 28,46 Tr | -20,25% |
Thu nhập ròng | -158,65 Tr | -65,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,50 | -59,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,39 Tr | 367,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,92 Tr | -17,85% |
Tổng tài sản | 6,88 T | -6,19% |
Tổng nợ | 2,58 T | -19,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,65 Tr | -65,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,56 Tr | 272,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 Tr | 54,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,52 Tr | 56,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,28 Tr | 93,05% |
Dòng tiền tự do | 184,95 Tr | 309,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
406