Trang chủ4563 • TYO
add
AnGes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
63,00 ¥ - 69,00 ¥
Phạm vi một năm
43,00 ¥ - 98,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,01 T JPY
Số lượng trung bình
5,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,00 Tr | 244,00% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | -23,07% |
Thu nhập ròng | -20,97 T | -694,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,19 N | -131,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 T | 38,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -58,97% |
Tổng tài sản | 4,67 T | -83,84% |
Tổng nợ | 2,51 T | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,97 T | -694,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55