Trang chủ4563 • TYO
add
AnGes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68,00 ¥ - 71,00 ¥
Phạm vi một năm
43,00 ¥ - 98,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,35 T JPY
Số lượng trung bình
7,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,00 Tr | 49,56% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | -48,55% |
Thu nhập ròng | -1,25 T | 31,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -737,87 | 54,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,50 Tr | 75,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 26,52% |
Tổng tài sản | 5,68 T | -79,74% |
Tổng nợ | 2,46 T | -17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 T | 31,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55