Trang chủ4563 • TYO
add
AnGes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
91,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
89,00 ¥ - 94,00 ¥
Phạm vi một năm
46,00 ¥ - 120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,13 T JPY
Số lượng trung bình
18,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,00 Tr | 4,70% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -53,86% |
Thu nhập ròng | -2,72 T | -62,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 N | -54,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 T | 36,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 59,78% |
Tổng tài sản | 5,79 T | -79,09% |
Tổng nợ | 2,38 T | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 T | -62,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
55