Trang chủ456070 • KOSDAQ
add
ENCell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.970,00 ₩ - 14.600,00 ₩
Phạm vi một năm
10.000,00 ₩ - 22.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,08 T KRW
Số lượng trung bình
130,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 16,85% |
Thu nhập ròng | -3,60 T | 11,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -233,10 | 15,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 T | 15,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,40 T | -36,66% |
Tổng tài sản | 44,09 T | -24,21% |
Tổng nợ | 7,65 T | 33,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 T | 11,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 T | 51,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -171,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,99 Tr | -100,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 T | -114,45% |
Dòng tiền tự do | -527,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
110