Trang chủ456040 • KRX
add
OCI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60.600,00 ₩
Phạm vi một năm
49.000,00 ₩ - 71.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
542,52 T KRW
Số lượng trung bình
48,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 476,38 T | -19,08% |
Chi phí hoạt động | 58,36 T | 20,19% |
Thu nhập ròng | -51,16 T | -457,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,74 | -541,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,02 T | -63,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,46 T | -5,88% |
Tổng tài sản | 2,34 NT | 3,44% |
Tổng nợ | 1,19 NT | 15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,16 T | -457,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,98 T | 41,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,35 T | 203,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,14 T | -51.412,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,89 T | 187,13% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | -133,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.530