Trang chủ456040 • KRX
add
OCI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.600,00 ₩ - 59.600,00 ₩
Phạm vi một năm
49.000,00 ₩ - 79.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
530,88 T KRW
Số lượng trung bình
25,83 N
Tỷ số P/E
34,50
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,98 T | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 51,77 T | 14,31% |
Thu nhập ròng | -721,95 Tr | -102,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -103,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,76 T | -57,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -226,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,31 T | 7,51% |
Tổng tài sản | 2,46 NT | 6,50% |
Tổng nợ | 1,26 NT | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -721,95 Tr | -102,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,71 T | 307,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,60 T | -1.165,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,45 T | 226,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,96 T | 41,53% |
Dòng tiền tự do | 29,48 T | 200,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.530