Trang chủ455910 • KOSDAQ
add
SK Secs No.9 Special Prps Acqn Co Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.080,00 ₩ - 2.090,00 ₩
Phạm vi một năm
1.991,00 ₩ - 2.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,49 T KRW
Số lượng trung bình
5,21 N
Tỷ số P/E
61,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -12,47 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -64,71% |
Thu nhập ròng | 36,53 Tr | -13,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -292,95 | 17,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -0,81% |
Tổng tài sản | 10,27 T | 2,07% |
Tổng nợ | 957,34 Tr | 4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,53 Tr | -13,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,99 Tr | 174,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,99 Tr | 174,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
1