Trang chủ455900 • KOSDAQ
add
Angel Robotics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.800,00 ₩ - 32.950,00 ₩
Phạm vi một năm
19.490,00 ₩ - 35.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
491,93 T KRW
Số lượng trung bình
318,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 805,94 Tr | -14,76% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | 11,85% |
Thu nhập ròng | -2,68 T | -23,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -332,85 | -45,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 T | -26,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,17 T | -16,31% |
Tổng tài sản | 39,52 T | -14,51% |
Tổng nợ | 4,82 T | 67,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 T | -23,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 T | -2,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 414,17 Tr | -96,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,07 Tr | 16,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 T | -113,57% |
Dòng tiền tự do | -831,32 Tr | 44,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
95