Trang chủ4557 • TPE
add
Yusin Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
110,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
109,50 NT$ - 111,00 NT$
Phạm vi một năm
85,50 NT$ - 143,49 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T TWD
Số lượng trung bình
96,80 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
5,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 42,19% |
Chi phí hoạt động | 175,27 Tr | 35,77% |
Thu nhập ròng | 111,34 Tr | 54,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | 8,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,25 Tr | 58,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 3,83% |
Tổng tài sản | 5,50 T | 29,13% |
Tổng nợ | 2,20 T | 17,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,34 Tr | 54,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,29 Tr | 1.111,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,44 Tr | -292,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,40 Tr | 413,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 119,99 Tr | 146,00% |
Dòng tiền tự do | -112,78 Tr | -4,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web