Trang chủ4557 • TPE
add
Yusin Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
80,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
80,20 NT$ - 81,40 NT$
Phạm vi một năm
73,40 NT$ - 143,49 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T TWD
Số lượng trung bình
579,55 N
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
8,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 13,47% |
Chi phí hoạt động | 162,64 Tr | 29,37% |
Thu nhập ròng | 93,73 Tr | -15,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | -25,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,81 Tr | 13,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 1,80% |
Tổng tài sản | 4,98 T | 13,23% |
Tổng nợ | 2,22 T | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,73 Tr | -15,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 393,77 Tr | 398,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,45 Tr | -166,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,93 Tr | 0,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,94 Tr | -31,88% |
Dòng tiền tự do | 825,73 Tr | 225,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web