Trang chủ4554 • TYO
add
Fuji Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.614,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.585,00 ¥ - 1.613,00 ¥
Phạm vi một năm
1.180,00 ¥ - 1.643,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,65 T JPY
Số lượng trung bình
87,69 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,86 T | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | 8,38% |
Thu nhập ròng | 543,00 Tr | -16,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | 29,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 T | 155,70% |
Tổng tài sản | 93,51 T | 5,69% |
Tổng nợ | 47,98 T | 10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,00 Tr | -16,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.658