Trang chủ455310 • KOSDAQ
add
Hanwha Plus No 4 Spcl Prps Acqstn Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.075,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.070,00 ₩ - 2.075,00 ₩
Phạm vi một năm
1.970,00 ₩ - 2.185,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,50 T KRW
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
34,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -20,05 Tr | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 80,00 | -75,00% |
Thu nhập ròng | 40,02 Tr | -35,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -199,59 | 37,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | -0,61% |
Tổng tài sản | 12,36 T | 2,08% |
Tổng nợ | 2,08 T | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,02 Tr | -35,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,42 Tr | 357,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,42 Tr | 357,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
1