Trang chủ455250 • KOSDAQ
add
KB No.25 Special Purpose Acquisition Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.105,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.105,00 ₩ - 2.105,00 ₩
Phạm vi một năm
2.010,00 ₩ - 2.185,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 T KRW
Số lượng trung bình
13,35 N
Tỷ số P/E
53,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -13,72 Tr | -4,11% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 35,26 Tr | 6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -257,00 | -2,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,73 Tr | 2.663,56% |
Tổng tài sản | 10,13 T | 2,24% |
Tổng nợ | 1,40 T | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,26 Tr | 6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,21 Tr | 67,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,21 Tr | 67,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023