Trang chủ455250 • KOSDAQ
add
KB No.25 Special Purpose Acquisition Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.095,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.085,00 ₩ - 2.095,00 ₩
Phạm vi một năm
2.010,00 ₩ - 2.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T KRW
Số lượng trung bình
7,28 N
Tỷ số P/E
53,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -13,57 Tr | -4,11% |
Chi phí hoạt động | 12,38 Tr | -63,02% |
Thu nhập ròng | 47,63 Tr | 35,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -351,03 | -30,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,94 Tr | 157,98% |
Tổng tài sản | 10,07 T | 2,30% |
Tổng nợ | 1,38 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,63 Tr | 35,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,40 Tr | 24,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,30 Tr | 20,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,10 Tr | 339,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023