Trang chủ454640 • KOSDAQ
add
Hana Twenty-nine Specl Purpose Acqstn Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.095,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.095,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Phạm vi một năm
2.010,00 ₩ - 2.165,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
11,34 T KRW
Số lượng trung bình
20,04 N
Tỷ số P/E
63,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -13,38 Tr | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 500,00 | — |
Thu nhập ròng | 35,67 Tr | -36,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -266,65 | 39,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 966,30 Tr | -3,36% |
Tổng tài sản | 11,60 T | 1,88% |
Tổng nợ | 1,29 T | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,67 Tr | -36,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -740,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -740,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
1