Trang chủ453860 • KOSDAQ
add
AS Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.750,00 ₩ - 17.330,00 ₩
Phạm vi một năm
15.350,00 ₩ - 26.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,04 T KRW
Số lượng trung bình
36,10 N
Tỷ số P/E
22,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,74 T | -29,88% |
Chi phí hoạt động | 895,42 Tr | -7,96% |
Thu nhập ròng | 625,01 Tr | -84,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,07 | -78,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | -70,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,50 T | -53,39% |
Tổng tài sản | 99,92 T | 38,35% |
Tổng nợ | 41,64 T | 127,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,01 Tr | -84,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 773,65 Tr | -89,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,60 T | -201,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,24 T | 572,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,60 T | -192,18% |
Dòng tiền tự do | -7,04 T | -247,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
45