Trang chủ453450 • KOSDAQ
add
Gridwiz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.970,00 ₩ - 18.510,00 ₩
Phạm vi một năm
12.120,00 ₩ - 25.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,32 T KRW
Số lượng trung bình
23,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,11 T | 38,22% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | -3,06% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | 241,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 202,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | 831,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,45 T | -0,67% |
Tổng tài sản | 158,86 T | -1,82% |
Tổng nợ | 28,88 T | -9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | 241,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 T | 63,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,56 T | 81,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,23 Tr | -99,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,75 T | -92,82% |
Dòng tiền tự do | -3,54 T | 9,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
109