Trang chủ453450 • KOSDAQ
add
Gridwiz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.870,00 ₩ - 15.160,00 ₩
Phạm vi một năm
12.120,00 ₩ - 25.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,41 T KRW
Số lượng trung bình
22,61 N
Tỷ số P/E
33,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,69 T | -12,41% |
Chi phí hoạt động | 4,95 T | -20,01% |
Thu nhập ròng | 7,83 T | 212,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,33 | 255,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 T | -3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,73 T | -12,97% |
Tổng tài sản | 186,97 T | -1,77% |
Tổng nợ | 49,20 T | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,83 T | 212,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,97 T | 39,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,91 T | -186,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 714,34 Tr | 315,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,21 T | -1.426,62% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | -58,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
107