Trang chủ452980 • KOSDAQ
add
Shinhan 11th Spcl Prps Aqsn Cmpny Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.075,00 ₩ - 2.080,00 ₩
Phạm vi một năm
1.935,00 ₩ - 2.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,23 T KRW
Số lượng trung bình
52,68 N
Tỷ số P/E
56,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -49,89 Tr | -4,77% |
Chi phí hoạt động | -60,00 | -20,00% |
Thu nhập ròng | 258,22 Tr | 8,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -517,58 | -4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,38 Tr | -94,81% |
Tổng tài sản | 43,62 T | 2,96% |
Tổng nợ | 5,14 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,22 Tr | 8,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,18 Tr | 422,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,72 Tr | 9,70% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Nhân viên
1