Trang chủ452670 • KOSDAQ
add
Sangsangin No.4 Special Purpose Acqtn Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.075,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.070,00 ₩ - 2.075,00 ₩
Phạm vi một năm
1.958,00 ₩ - 2.075,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 T KRW
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
47,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -13,45 Tr | -4,74% |
Chi phí hoạt động | -360,00 | -125,00% |
Thu nhập ròng | 62,05 Tr | -7,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -461,21 | 12,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,42 Tr | -3,92% |
Tổng tài sản | 11,51 T | 2,53% |
Tổng nợ | 1,32 T | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,05 Tr | -7,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,98 Tr | 54,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,09 Tr | -66,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -176,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023