Trang chủ4524 • TYO
add
Công ty TNHH Morishita Jintan
Giá đóng cửa hôm trước
2.097,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.101,00 ¥ - 2.131,00 ¥
Phạm vi một năm
1.950,00 ¥ - 2.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,79 T JPY
Số lượng trung bình
2,29 N
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | -15,19% |
Thu nhập ròng | 197,00 Tr | 618,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | 596,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,50 Tr | 644,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 77,66% |
Tổng tài sản | 17,90 T | 4,15% |
Tổng nợ | 5,74 T | 13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,00 Tr | 618,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
354