Trang chủ452450 • KOSDAQ
add
PIE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.520,00 ₩ - 7.710,00 ₩
Phạm vi một năm
3.605,00 ₩ - 14.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
273,75 T KRW
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,74 T | -47,51% |
Chi phí hoạt động | 4,93 T | 56,51% |
Thu nhập ròng | -5,95 T | -700,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,41 | -1.244,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,16 T | -468,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,60 T | 259,52% |
Tổng tài sản | 145,18 T | 42,37% |
Tổng nợ | 80,31 T | 38,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,95 T | -700,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 490,11 Tr | -87,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,30 T | -5.276,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,91 T | 21.710,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,91 Tr | -91,08% |
Dòng tiền tự do | 1,34 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
173