Trang chủ452450 • KOSDAQ
add
PIE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.640,00 ₩ - 8.900,00 ₩
Phạm vi một năm
3.605,00 ₩ - 14.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
313,94 T KRW
Số lượng trung bình
669,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,00 T | -37,76% |
Chi phí hoạt động | 3,86 T | 5,75% |
Thu nhập ròng | -4,98 T | -486,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,28 | -720,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,58 T | -370,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,08 T | — |
Tổng tài sản | 102,50 T | — |
Tổng nợ | 41,24 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,98 T | -486,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 T | -630,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,43 T | -402,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -509,12 Tr | -834,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,01 T | -502,43% |
Dòng tiền tự do | -2,54 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
186