Trang chủ452450 • KOSDAQ
add
PIE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.410,00 ₩
Phạm vi một năm
3.605,00 ₩ - 14.390,00 ₩
Số lượng trung bình
12,14 Tr
Tỷ số P/E
34,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,12 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | — |
Thu nhập ròng | -868,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -7,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,12 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,87 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -868,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,23 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,97 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web