Trang chủ452430 • KOSDAQ
add
Sapien Semiconductors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.700,00 ₩ - 34.400,00 ₩
Phạm vi một năm
9.270,00 ₩ - 34.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
278,59 T KRW
Số lượng trung bình
75,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | 341,59% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 103,83% |
Thu nhập ròng | -871,38 Tr | -5,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,78 | 76,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -980,59 Tr | -101,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -68,39% |
Tổng tài sản | 26,34 T | -1,96% |
Tổng nợ | 13,71 T | 22,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -871,38 Tr | -5,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,20 T | -396,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | -3.414,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,33 Tr | 64,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,07 T | -444,17% |
Dòng tiền tự do | -3,06 T | -656,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
72