Trang chủ452280 • KOSDAQ
add
Hansun Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.890,00 ₩ - 9.150,00 ₩
Phạm vi một năm
5.800,00 ₩ - 12.540,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,68 T KRW
Số lượng trung bình
328,03 N
Tỷ số P/E
22,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,20 T | 44,60% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 11,18% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | 918,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,66 | 602,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 T | 298,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | 12,37% |
Tổng tài sản | 110,51 T | 49,41% |
Tổng nợ | 42,56 T | 163,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | 918,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,69 Tr | -51,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,68 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,04 Tr | -153,21% |
Dòng tiền tự do | -10,43 T | -573,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
192