Trang chủ452190 • KOSDAQ
add
HBL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.945,00 ₩ - 5.060,00 ₩
Phạm vi một năm
2.770,00 ₩ - 8.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,55 T KRW
Số lượng trung bình
178,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,07 T | 153,18% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -4,27% |
Thu nhập ròng | 943,56 Tr | 358,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | 202,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 356,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,85 T | 7,89% |
Tổng tài sản | 36,37 T | 6,72% |
Tổng nợ | 8,50 T | 55,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 943,56 Tr | 358,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,31 Tr | -20,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | -876,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 T | 3.813,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 285,91 Tr | 201,18% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | -340,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
77