Trang chủ452160 • KOSDAQ
add
JNB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.080,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Phạm vi một năm
3.810,00 ₩ - 10.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,49 T KRW
Số lượng trung bình
63,37 N
Tỷ số P/E
61,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | -10,92% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 23,83% |
Thu nhập ròng | -822,36 Tr | -186,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,83 | -197,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 Tr | -99,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 T | -29,09% |
Tổng tài sản | 72,44 T | 7,87% |
Tổng nợ | 31,51 T | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -822,36 Tr | -186,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,56 Tr | -93,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,38 T | 37,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -734,72 Tr | -109,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,01 T | -655,63% |
Dòng tiền tự do | -3,72 T | 62,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
64