Trang chủ452160 • KOSDAQ
add
JNB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.140,00 ₩ - 8.430,00 ₩
Phạm vi một năm
3.810,00 ₩ - 10.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,29 T KRW
Số lượng trung bình
859,12 N
Tỷ số P/E
28,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 911,39 Tr | -0,53% |
Thu nhập ròng | 396,07 Tr | 191,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | 210,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 779,01 Tr | -30,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -9.450,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,98 T | 17,03% |
Tổng tài sản | 73,05 T | 24,75% |
Tổng nợ | 32,02 T | 49,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,07 Tr | 191,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 787,90 Tr | -11,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -903,49 Tr | 27,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,92 T | 758,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,80 T | 581,83% |
Dòng tiền tự do | -817,04 Tr | -233,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
64