Trang chủ451760 • KOSDAQ
add
Contec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.700,00 ₩ - 7.870,00 ₩
Phạm vi một năm
7.500,00 ₩ - 12.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,20 T KRW
Số lượng trung bình
43,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,20 T | -8,93% |
Chi phí hoạt động | 6,92 T | 16,56% |
Thu nhập ròng | -3,11 T | -8,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,46 | -19,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,95 T | -544,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,54 T | -11,21% |
Tổng tài sản | 261,91 T | 1,40% |
Tổng nợ | 88,19 T | 16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 T | -8,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,00 Tr | 86,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,49 T | -16,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -961,88 Tr | 56,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,47 T | 45,28% |
Dòng tiền tự do | 229,44 Tr | 101,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
114