Trang chủ451760 • KOSDAQ
add
Contec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.010,00 ₩ - 9.260,00 ₩
Phạm vi một năm
7.600,00 ₩ - 16.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,34 T KRW
Số lượng trung bình
29,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,78 T | 105,30% |
Chi phí hoạt động | 6,99 T | 100,37% |
Thu nhập ròng | -4,32 T | -99,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,01 | 2,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 T | -19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,38 T | 41,07% |
Tổng tài sản | 275,20 T | 128,15% |
Tổng nợ | 89,70 T | 591,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 T | -99,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,90 T | -11,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 T | -181,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,15 Tr | -101,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,39 T | -113,55% |
Dòng tiền tự do | -9,13 T | -32,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
114