Trang chủ451700 • KOSDAQ
add
NH Special Purpose Acquisition 29 Co
Giá đóng cửa hôm trước
2.095,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.095,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Phạm vi một năm
1.868,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,06 T KRW
Số lượng trung bình
49,86 N
Tỷ số P/E
47,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -36,52 Tr | -18,70% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 50,01% |
Thu nhập ròng | 138,82 Tr | 379,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -380,17 | -304,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,64 Tr | 36.561,62% |
Tổng tài sản | 31,29 T | 2,63% |
Tổng nợ | 2,72 T | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,82 Tr | 379,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,35 Tr | -101,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 350,00 Tr | 144,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 341,65 Tr | 1.825,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023