Trang chủ4516 • TYO
add
Nippon Shinyaku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.297,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.277,00 ¥ - 3.310,00 ¥
Phạm vi một năm
2.967,00 ¥ - 4.414,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
231,34 T JPY
Số lượng trung bình
315,14 N
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,55 T | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 16,81 T | 9,04% |
Thu nhập ròng | 8,26 T | -19,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,87 | -20,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,67 T | -6,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,28 T | 6,99% |
Tổng tài sản | 289,62 T | 8,95% |
Tổng nợ | 37,79 T | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,26 T | -19,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 T | -2,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 908,00 Tr | 113,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,29 T | 0,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 T | 183,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
2.243