Trang chủ451250 • KOSDAQ
add
Bbia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.900,00 ₩ - 9.990,00 ₩
Phạm vi một năm
8.010,00 ₩ - 13.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,44 T KRW
Số lượng trung bình
157,82 N
Tỷ số P/E
24,77
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,74 T | 32,54% |
Chi phí hoạt động | 9,24 T | 22,32% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | -14,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | -35,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | 75,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,00 T | -17,35% |
Tổng tài sản | 54,26 T | 14,58% |
Tổng nợ | 11,22 T | 63,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | -14,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,69 Tr | -89,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,77 Tr | 26,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,73 Tr | 189,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,75 Tr | -81,42% |
Dòng tiền tự do | -434,92 Tr | -184,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
104