Trang chủ451250 • KOSDAQ
add
Bbia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.320,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Phạm vi một năm
8.010,00 ₩ - 13.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,14 T KRW
Số lượng trung bình
162,14 N
Tỷ số P/E
24,11
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,40 T | 27,48% |
Chi phí hoạt động | 9,59 T | 28,61% |
Thu nhập ròng | -180,35 Tr | 94,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 | 95,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 658,54 Tr | -23,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,74 T | -12,26% |
Tổng tài sản | 49,06 T | 8,15% |
Tổng nợ | 8,16 T | 19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,35 Tr | 94,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,76 Tr | 99,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 T | -73,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 T | -880,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -900,19 Tr | -128,81% |
Dòng tiền tự do | -1,97 T | 57,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
108